Chuyển đổi parsec sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
parsec [pc]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

parsec

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi parsec sang hải lý (Anh)

parsec [pc] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 pc 166506811050 NM (UK)
0.10 pc 1665068110495 NM (UK)
1 pc 16650681104952 NM (UK)
2 pc 33301362209905 NM (UK)
3 pc 49952043314857 NM (UK)
5 pc 83253405524762 NM (UK)
10 pc 166506811049523 NM (UK)
20 pc 333013622099047 NM (UK)
50 pc 832534055247617 NM (UK)
100 pc 1665068110495234 NM (UK)
1000 pc 16650681104952342 NM (UK)

Cách chuyển đổi parsec sang hải lý (Anh)

1 pc = 16650681104952 NM (UK)

1 NM (UK) = 0.000000 pc

Ví dụ

Convert 15 pc to NM (UK):
15 pc = 15 × 16650681104952 NM (UK) = 249760216574285 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi parsec sang các đơn vị Chiều dài khác