Chuyển đổi feet sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
feet [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]

feet

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang watt/mét vuông

feet [foot] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 foot 1.89 W/m^2
0.10 foot 18.93 W/m^2
1 foot 189.28 W/m^2
2 foot 378.55 W/m^2
3 foot 567.83 W/m^2
5 foot 946.38 W/m^2
10 foot 1893 W/m^2
20 foot 3786 W/m^2
50 foot 9464 W/m^2
100 foot 18928 W/m^2
1000 foot 189275 W/m^2

Cách chuyển đổi feet sang watt/mét vuông

1 foot = 189.28 W/m^2

1 W/m^2 = 0.005283 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/m^2:
15 foot = 15 × 189.28 W/m^2 = 2839 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến