Chuyển đổi feet sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
feet [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]

feet

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang watt/inch vuông

feet [foot] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 foot 0.001221 W/in^2
0.10 foot 0.0122 W/in^2
1 foot 0.1221 W/in^2
2 foot 0.2442 W/in^2
3 foot 0.3663 W/in^2
5 foot 0.6106 W/in^2
10 foot 1.22 W/in^2
20 foot 2.44 W/in^2
50 foot 6.11 W/in^2
100 foot 12.21 W/in^2
1000 foot 122.11 W/in^2

Cách chuyển đổi feet sang watt/inch vuông

1 foot = 0.122113 W/in^2

1 W/in^2 = 8.19 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/in^2:
15 foot = 15 × 0.122113 W/in^2 = 1.83 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến