Chuyển đổi feet sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet [foot]
centimét [centimeter]

feet

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang centimét

feet [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.000189 centimeter
0.10 foot 0.001893 centimeter
1 foot 0.0189 centimeter
2 foot 0.0379 centimeter
3 foot 0.0568 centimeter
5 foot 0.0946 centimeter
10 foot 0.1893 centimeter
20 foot 0.3786 centimeter
50 foot 0.9464 centimeter
100 foot 1.89 centimeter
1000 foot 18.93 centimeter

Cách chuyển đổi feet sang centimét

1 foot = 0.018928 centimeter

1 centimeter = 52.83 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.018928 centimeter = 0.283913 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến