Chuyển đổi feet sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
feet
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang Btu (th)/giây/inch vuông
| feet [foot] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000001 inch |
| 0.10 foot | 0.000012 inch |
| 1 foot | 0.000116 inch |
| 2 foot | 0.000232 inch |
| 3 foot | 0.000347 inch |
| 5 foot | 0.000579 inch |
| 10 foot | 0.001158 inch |
| 20 foot | 0.002316 inch |
| 50 foot | 0.005791 inch |
| 100 foot | 0.0116 inch |
| 1000 foot | 0.1158 inch |
Cách chuyển đổi feet sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 foot = 0.000116 inch
1 inch = 8634 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to inch:
15 foot = 15 × 0.000116 inch = 0.001737 inch