Chuyển đổi feet sang Btu (th)/phút/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
feet [foot]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]

feet

Định nghĩa:

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang Btu (th)/phút/feet vuông

feet [foot] Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.0100 foot
0.10 foot 0.1001 foot
1 foot 1.00 foot
2 foot 2.00 foot
3 foot 3.00 foot
5 foot 5.00 foot
10 foot 10.01 foot
20 foot 20.01 foot
50 foot 50.03 foot
100 foot 100.07 foot
1000 foot 1001 foot

Cách chuyển đổi feet sang Btu (th)/phút/feet vuông

1 foot = 1.00 foot

1 foot = 0.999331 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 1.00 foot = 15.01 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến