Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông
| Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] | watt/mét vuông [W/m^2] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.0315 W/m^2 |
| 0.10 foot | 0.3155 W/m^2 |
| 1 foot | 3.15 W/m^2 |
| 2 foot | 6.31 W/m^2 |
| 3 foot | 9.46 W/m^2 |
| 5 foot | 15.77 W/m^2 |
| 10 foot | 31.55 W/m^2 |
| 20 foot | 63.09 W/m^2 |
| 50 foot | 157.73 W/m^2 |
| 100 foot | 315.46 W/m^2 |
| 1000 foot | 3155 W/m^2 |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông
1 foot = 3.15 W/m^2
1 W/m^2 = 0.316998 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to W/m^2:
15 foot = 15 × 3.15 W/m^2 = 47.32 W/m^2