Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]

Btu (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.002520 foot
0.10 foot 0.0252 foot
1 foot 0.2520 foot
2 foot 0.5040 foot
3 foot 0.7560 foot
5 foot 1.26 foot
10 foot 2.52 foot
20 foot 5.04 foot
50 foot 12.60 foot
100 foot 25.20 foot
1000 foot 252.00 foot

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

1 foot = 0.251996 foot

1 foot = 3.97 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.251996 foot = 3.78 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến