Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 foot | 0.000004 foot |
0.10 foot | 0.000040 foot |
1 foot | 0.000398 foot |
2 foot | 0.000797 foot |
3 foot | 0.001195 foot |
5 foot | 0.001992 foot |
10 foot | 0.003985 foot |
20 foot | 0.007969 foot |
50 foot | 0.0199 foot |
100 foot | 0.0398 foot |
1000 foot | 0.3985 foot |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 foot = 0.000398 foot
1 foot = 2510 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.000398 foot = 0.005977 foot