Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] | watt/inch vuông [W/in^2] |
---|---|
0.01 foot | 0.000020 W/in^2 |
0.10 foot | 0.000204 W/in^2 |
1 foot | 0.002035 W/in^2 |
2 foot | 0.004070 W/in^2 |
3 foot | 0.006106 W/in^2 |
5 foot | 0.0102 W/in^2 |
10 foot | 0.0204 W/in^2 |
20 foot | 0.0407 W/in^2 |
50 foot | 0.1018 W/in^2 |
100 foot | 0.2035 W/in^2 |
1000 foot | 2.04 W/in^2 |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
1 foot = 0.002035 W/in^2
1 W/in^2 = 491.35 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to W/in^2:
15 foot = 15 × 0.002035 W/in^2 = 0.030528 W/in^2