Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.000045 centimeter |
0.10 foot | 0.000452 centimeter |
1 foot | 0.004521 centimeter |
2 foot | 0.009042 centimeter |
3 foot | 0.0136 centimeter |
5 foot | 0.0226 centimeter |
10 foot | 0.0452 centimeter |
20 foot | 0.0904 centimeter |
50 foot | 0.2260 centimeter |
100 foot | 0.4521 centimeter |
1000 foot | 4.52 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.004521 centimeter
1 centimeter = 221.20 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.004521 centimeter = 0.067811 centimeter