Chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)
| mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] | hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 meter/gallon (US) | 0.000005 (US) |
| 0.10 meter/gallon (US) | 0.000054 (US) |
| 1 meter/gallon (US) | 0.000540 (US) |
| 2 meter/gallon (US) | 0.001079 (US) |
| 3 meter/gallon (US) | 0.001619 (US) |
| 5 meter/gallon (US) | 0.002698 (US) |
| 10 meter/gallon (US) | 0.005396 (US) |
| 20 meter/gallon (US) | 0.0108 (US) |
| 50 meter/gallon (US) | 0.0270 (US) |
| 100 meter/gallon (US) | 0.0540 (US) |
| 1000 meter/gallon (US) | 0.5396 (US) |
Cách chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)
1 meter/gallon (US) = 0.000540 (US)
1 (US) = 1853 meter/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 meter/gallon (US) to (US):
15 meter/gallon (US) = 15 × 0.000540 (US) = 0.008094 (US)