Chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]

mét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
0.01 meter/gallon (US) 0.000078 (US)
0.10 meter/gallon (US) 0.000781 (US)
1 meter/gallon (US) 0.007813 (US)
2 meter/gallon (US) 0.0156 (US)
3 meter/gallon (US) 0.0234 (US)
5 meter/gallon (US) 0.0391 (US)
10 meter/gallon (US) 0.0781 (US)
20 meter/gallon (US) 0.1563 (US)
50 meter/gallon (US) 0.3906 (US)
100 meter/gallon (US) 0.7813 (US)
1000 meter/gallon (US) 7.81 (US)

Cách chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

1 meter/gallon (US) = 0.007813 (US)

1 (US) = 128.00 meter/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (US) to (US):
15 meter/gallon (US) = 15 × 0.007813 (US) = 0.117188 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác