Chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
mét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
| mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)] | mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] |
|---|---|
| 0.01 meter/gallon (US) | 0.000075 (UK) |
| 0.10 meter/gallon (US) | 0.000751 (UK) |
| 1 meter/gallon (US) | 0.007506 (UK) |
| 2 meter/gallon (US) | 0.0150 (UK) |
| 3 meter/gallon (US) | 0.0225 (UK) |
| 5 meter/gallon (US) | 0.0375 (UK) |
| 10 meter/gallon (US) | 0.0751 (UK) |
| 20 meter/gallon (US) | 0.1501 (UK) |
| 50 meter/gallon (US) | 0.3753 (UK) |
| 100 meter/gallon (US) | 0.7506 (UK) |
| 1000 meter/gallon (US) | 7.51 (UK) |
Cách chuyển đổi mét/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
1 meter/gallon (US) = 0.007506 (UK)
1 (UK) = 133.23 meter/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 meter/gallon (US) to (UK):
15 meter/gallon (US) = 15 × 0.007506 (UK) = 0.112589 (UK)