Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 (UK) 0.000719 (US)
0.10 (UK) 0.007189 (US)
1 (UK) 0.0719 (US)
2 (UK) 0.1438 (US)
3 (UK) 0.2157 (US)
5 (UK) 0.3594 (US)
10 (UK) 0.7189 (US)
20 (UK) 1.44 (US)
50 (UK) 3.59 (US)
100 (UK) 7.19 (US)
1000 (UK) 71.89 (US)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 (UK) = 0.071889 (US)

1 (US) = 13.91 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to (US):
15 (UK) = 15 × 0.071889 (US) = 1.08 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác