Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
mét/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/gallon (Anh)
| mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] | mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 (UK) | 1.60 meter/gallon (UK) |
| 0.10 (UK) | 16.00 meter/gallon (UK) |
| 1 (UK) | 160.00 meter/gallon (UK) |
| 2 (UK) | 320.00 meter/gallon (UK) |
| 3 (UK) | 480.00 meter/gallon (UK) |
| 5 (UK) | 800.00 meter/gallon (UK) |
| 10 (UK) | 1600 meter/gallon (UK) |
| 20 (UK) | 3200 meter/gallon (UK) |
| 50 (UK) | 8000 meter/gallon (UK) |
| 100 (UK) | 16000 meter/gallon (UK) |
| 1000 (UK) | 160000 meter/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/gallon (Anh)
1 (UK) = 160.00 meter/gallon (UK)
1 meter/gallon (UK) = 0.006250 (UK)
Ví dụ
Convert 15 (UK) to meter/gallon (UK):
15 (UK) = 15 × 160.00 meter/gallon (UK) = 2400 meter/gallon (UK)