Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
hectomét/lít [hm/L]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hectomét/lít

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] hectomét/lít [hm/L]
0.01 (UK) 0.003520 hm/L
0.10 (UK) 0.0352 hm/L
1 (UK) 0.3520 hm/L
2 (UK) 0.7039 hm/L
3 (UK) 1.06 hm/L
5 (UK) 1.76 hm/L
10 (UK) 3.52 hm/L
20 (UK) 7.04 hm/L
50 (UK) 17.60 hm/L
100 (UK) 35.20 hm/L
1000 (UK) 351.95 hm/L

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang hectomét/lít

1 (UK) = 0.351950 hm/L

1 hm/L = 2.84 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to hm/L:
15 (UK) = 15 × 0.351950 hm/L = 5.28 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác