Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 (UK) 0.000994 mile/gallon (UK)
0.10 (UK) 0.009942 mile/gallon (UK)
1 (UK) 0.0994 mile/gallon (UK)
2 (UK) 0.1988 mile/gallon (UK)
3 (UK) 0.2983 mile/gallon (UK)
5 (UK) 0.4971 mile/gallon (UK)
10 (UK) 0.9942 mile/gallon (UK)
20 (UK) 1.99 mile/gallon (UK)
50 (UK) 4.97 mile/gallon (UK)
100 (UK) 9.94 mile/gallon (UK)
1000 (UK) 99.42 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Anh)

1 (UK) = 0.099419 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 10.06 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to mile/gallon (UK):
15 (UK) = 15 × 0.099419 mile/gallon (UK) = 1.49 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác