Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 (UK) 0.000828 mile/gallon (US)
0.10 (UK) 0.008278 mile/gallon (US)
1 (UK) 0.0828 mile/gallon (US)
2 (UK) 0.1656 mile/gallon (US)
3 (UK) 0.2484 mile/gallon (US)
5 (UK) 0.4139 mile/gallon (US)
10 (UK) 0.8278 mile/gallon (US)
20 (UK) 1.66 mile/gallon (US)
50 (UK) 4.14 mile/gallon (US)
100 (UK) 8.28 mile/gallon (US)
1000 (UK) 82.78 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang dặm/gallon (Mỹ)

1 (UK) = 0.082784 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 12.08 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to mile/gallon (US):
15 (UK) = 15 × 0.082784 mile/gallon (US) = 1.24 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác