Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị centimét [centimeter]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
centimét [centimeter]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang centimét

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] centimét [centimeter]
0.01 (UK) 0.000352 centimeter
0.10 (UK) 0.003520 centimeter
1 (UK) 0.0352 centimeter
2 (UK) 0.0704 centimeter
3 (UK) 0.1056 centimeter
5 (UK) 0.1760 centimeter
10 (UK) 0.3520 centimeter
20 (UK) 0.7039 centimeter
50 (UK) 1.76 centimeter
100 (UK) 3.52 centimeter
1000 (UK) 35.20 centimeter

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang centimét

1 (UK) = 0.035195 centimeter

1 centimeter = 28.41 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to centimeter:
15 (UK) = 15 × 0.035195 centimeter = 0.527925 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác