Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
mét/quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/quart (Anh)
| mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] | mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)] |
|---|---|
| 0.01 (UK) | 0.4000 meter/quart (UK) |
| 0.10 (UK) | 4.00 meter/quart (UK) |
| 1 (UK) | 40.00 meter/quart (UK) |
| 2 (UK) | 80.00 meter/quart (UK) |
| 3 (UK) | 120.00 meter/quart (UK) |
| 5 (UK) | 200.00 meter/quart (UK) |
| 10 (UK) | 400.00 meter/quart (UK) |
| 20 (UK) | 800.00 meter/quart (UK) |
| 50 (UK) | 2000 meter/quart (UK) |
| 100 (UK) | 4000 meter/quart (UK) |
| 1000 (UK) | 40000 meter/quart (UK) |
Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang mét/quart (Anh)
1 (UK) = 40.00 meter/quart (UK)
1 meter/quart (UK) = 0.025000 (UK)
Ví dụ
Convert 15 (UK) to meter/quart (UK):
15 (UK) = 15 × 40.00 meter/quart (UK) = 600.00 meter/quart (UK)