Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
lít/100 km [L/100 km]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang lít/100 km

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] lít/100 km [L/100 km]
0.01 (UK) 0.000004 L/100 km
0.10 (UK) 0.000035 L/100 km
1 (UK) 0.000352 L/100 km
2 (UK) 0.000704 L/100 km
3 (UK) 0.001056 L/100 km
5 (UK) 0.001760 L/100 km
10 (UK) 0.003520 L/100 km
20 (UK) 0.007039 L/100 km
50 (UK) 0.0176 L/100 km
100 (UK) 0.0352 L/100 km
1000 (UK) 0.3520 L/100 km

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang lít/100 km

1 (UK) = 0.000352 L/100 km

1 L/100 km = 2841 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to L/100 km:
15 (UK) = 15 × 0.000352 L/100 km = 0.005279 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác