Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 (UK) 0.001332 (US)
0.10 (UK) 0.0133 (US)
1 (UK) 0.1332 (US)
2 (UK) 0.2665 (US)
3 (UK) 0.3997 (US)
5 (UK) 0.6661 (US)
10 (UK) 1.33 (US)
20 (UK) 2.66 (US)
50 (UK) 6.66 (US)
100 (UK) 13.32 (US)
1000 (UK) 133.23 (US)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

1 (UK) = 0.133228 (US)

1 (US) = 7.51 (UK)

Ví dụ

Convert 15 (UK) to (US):
15 (UK) = 15 × 0.133228 (US) = 2.00 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác