Chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị hải lý/lít [n.mile/L]
mét/feet khối [m/ft^3]
hải lý/lít [n.mile/L]

mét/feet khối

Định nghĩa:

hải lý/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/lít

mét/feet khối [m/ft^3] hải lý/lít [n.mile/L]
0.01 m/ft^3 0.000000 n.mile/L
0.10 m/ft^3 0.000002 n.mile/L
1 m/ft^3 0.000019 n.mile/L
2 m/ft^3 0.000038 n.mile/L
3 m/ft^3 0.000057 n.mile/L
5 m/ft^3 0.000095 n.mile/L
10 m/ft^3 0.000191 n.mile/L
20 m/ft^3 0.000381 n.mile/L
50 m/ft^3 0.000953 n.mile/L
100 m/ft^3 0.001906 n.mile/L
1000 m/ft^3 0.0191 n.mile/L

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/lít

1 m/ft^3 = 0.000019 n.mile/L

1 n.mile/L = 52478 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to n.mile/L:
15 m/ft^3 = 15 × 0.000019 n.mile/L = 0.000286 n.mile/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác