Chuyển đổi mét/feet khối sang mét/pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/feet khối
Định nghĩa:
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang mét/pint (Anh)
| mét/feet khối [m/ft^3] | mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 m/ft^3 | 0.000201 m/pt (UK) |
| 0.10 m/ft^3 | 0.002007 m/pt (UK) |
| 1 m/ft^3 | 0.0201 m/pt (UK) |
| 2 m/ft^3 | 0.0401 m/pt (UK) |
| 3 m/ft^3 | 0.0602 m/pt (UK) |
| 5 m/ft^3 | 0.1003 m/pt (UK) |
| 10 m/ft^3 | 0.2007 m/pt (UK) |
| 20 m/ft^3 | 0.4014 m/pt (UK) |
| 50 m/ft^3 | 1.00 m/pt (UK) |
| 100 m/ft^3 | 2.01 m/pt (UK) |
| 1000 m/ft^3 | 20.07 m/pt (UK) |
Cách chuyển đổi mét/feet khối sang mét/pint (Anh)
1 m/ft^3 = 0.020068 m/pt (UK)
1 m/pt (UK) = 49.83 m/ft^3
Ví dụ
Convert 15 m/ft^3 to m/pt (UK):
15 m/ft^3 = 15 × 0.020068 m/pt (UK) = 0.301020 m/pt (UK)