Chuyển đổi mét/feet khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/feet khối
Định nghĩa:
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
| mét/feet khối [m/ft^3] | kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 m/ft^3 | 0.000001 (US) |
| 0.10 m/ft^3 | 0.000013 (US) |
| 1 m/ft^3 | 0.000134 (US) |
| 2 m/ft^3 | 0.000267 (US) |
| 3 m/ft^3 | 0.000401 (US) |
| 5 m/ft^3 | 0.000668 (US) |
| 10 m/ft^3 | 0.001337 (US) |
| 20 m/ft^3 | 0.002674 (US) |
| 50 m/ft^3 | 0.006684 (US) |
| 100 m/ft^3 | 0.0134 (US) |
| 1000 m/ft^3 | 0.1337 (US) |
Cách chuyển đổi mét/feet khối sang kilômét/gallon (Mỹ)
1 m/ft^3 = 0.000134 (US)
1 (US) = 7481 m/ft^3
Ví dụ
Convert 15 m/ft^3 to (US):
15 m/ft^3 = 15 × 0.000134 (US) = 0.002005 (US)