Chuyển đổi mét/feet khối sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/feet khối [m/ft^3]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

mét/feet khối

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang dặm (Mỹ)/lít

mét/feet khối [m/ft^3] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 m/ft^3 0.000000 mi/L
0.10 m/ft^3 0.000002 mi/L
1 m/ft^3 0.000022 mi/L
2 m/ft^3 0.000044 mi/L
3 m/ft^3 0.000066 mi/L
5 m/ft^3 0.000110 mi/L
10 m/ft^3 0.000219 mi/L
20 m/ft^3 0.000439 mi/L
50 m/ft^3 0.001097 mi/L
100 m/ft^3 0.002194 mi/L
1000 m/ft^3 0.0219 mi/L

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang dặm (Mỹ)/lít

1 m/ft^3 = 0.000022 mi/L

1 mi/L = 45572 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to mi/L:
15 m/ft^3 = 15 × 0.000022 mi/L = 0.000329 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác