Chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/feet khối [m/ft^3]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/feet khối

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/feet khối [m/ft^3] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 m/ft^3 0.000001 mile/gallon (US)
0.10 m/ft^3 0.000008 mile/gallon (US)
1 m/ft^3 0.000083 mile/gallon (US)
2 m/ft^3 0.000166 mile/gallon (US)
3 m/ft^3 0.000249 mile/gallon (US)
5 m/ft^3 0.000415 mile/gallon (US)
10 m/ft^3 0.000831 mile/gallon (US)
20 m/ft^3 0.001661 mile/gallon (US)
50 m/ft^3 0.004153 mile/gallon (US)
100 m/ft^3 0.008307 mile/gallon (US)
1000 m/ft^3 0.0831 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Mỹ)

1 m/ft^3 = 0.000083 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 12039 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to mile/gallon (US):
15 m/ft^3 = 15 × 0.000083 mile/gallon (US) = 0.001246 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác