Chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/feet khối
Định nghĩa:
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/gallon (Mỹ)
| mét/feet khối [m/ft^3] | hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 m/ft^3 | 0.000001 (US) |
| 0.10 m/ft^3 | 0.000007 (US) |
| 1 m/ft^3 | 0.000072 (US) |
| 2 m/ft^3 | 0.000144 (US) |
| 3 m/ft^3 | 0.000216 (US) |
| 5 m/ft^3 | 0.000361 (US) |
| 10 m/ft^3 | 0.000721 (US) |
| 20 m/ft^3 | 0.001443 (US) |
| 50 m/ft^3 | 0.003607 (US) |
| 100 m/ft^3 | 0.007213 (US) |
| 1000 m/ft^3 | 0.0721 (US) |
Cách chuyển đổi mét/feet khối sang hải lý/gallon (Mỹ)
1 m/ft^3 = 0.000072 (US)
1 (US) = 13863 m/ft^3
Ví dụ
Convert 15 m/ft^3 to (US):
15 m/ft^3 = 15 × 0.000072 (US) = 0.001082 (US)