Chuyển đổi mét/feet khối sang lít/100 km
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/feet khối
Định nghĩa:
lít/100 km
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang lít/100 km
| mét/feet khối [m/ft^3] | lít/100 km [L/100 km] |
|---|---|
| 0.01 m/ft^3 | 0.000000 L/100 km |
| 0.10 m/ft^3 | 0.000000 L/100 km |
| 1 m/ft^3 | 0.000000 L/100 km |
| 2 m/ft^3 | 0.000001 L/100 km |
| 3 m/ft^3 | 0.000001 L/100 km |
| 5 m/ft^3 | 0.000002 L/100 km |
| 10 m/ft^3 | 0.000004 L/100 km |
| 20 m/ft^3 | 0.000007 L/100 km |
| 50 m/ft^3 | 0.000018 L/100 km |
| 100 m/ft^3 | 0.000035 L/100 km |
| 1000 m/ft^3 | 0.000353 L/100 km |
Cách chuyển đổi mét/feet khối sang lít/100 km
1 m/ft^3 = 0.000000 L/100 km
1 L/100 km = 2831685 m/ft^3
Ví dụ
Convert 15 m/ft^3 to L/100 km:
15 m/ft^3 = 15 × 0.000000 L/100 km = 0.000005 L/100 km