Chuyển đổi mét/feet khối sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
mét/feet khối [m/ft^3]
mét/yard khối [m/yd^3]

mét/feet khối

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang mét/yard khối

mét/feet khối [m/ft^3] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 m/ft^3 0.2700 m/yd^3
0.10 m/ft^3 2.70 m/yd^3
1 m/ft^3 27.00 m/yd^3
2 m/ft^3 54.00 m/yd^3
3 m/ft^3 81.00 m/yd^3
5 m/ft^3 135.00 m/yd^3
10 m/ft^3 270.00 m/yd^3
20 m/ft^3 540.00 m/yd^3
50 m/ft^3 1350 m/yd^3
100 m/ft^3 2700 m/yd^3
1000 m/ft^3 27000 m/yd^3

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang mét/yard khối

1 m/ft^3 = 27.00 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.037037 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to m/yd^3:
15 m/ft^3 = 15 × 27.00 m/yd^3 = 405.00 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác