Chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/feet khối [m/ft^3]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

mét/feet khối

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Anh)

mét/feet khối [m/ft^3] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 m/ft^3 0.000001 mile/gallon (UK)
0.10 m/ft^3 0.000010 mile/gallon (UK)
1 m/ft^3 0.000100 mile/gallon (UK)
2 m/ft^3 0.000200 mile/gallon (UK)
3 m/ft^3 0.000299 mile/gallon (UK)
5 m/ft^3 0.000499 mile/gallon (UK)
10 m/ft^3 0.000998 mile/gallon (UK)
20 m/ft^3 0.001995 mile/gallon (UK)
50 m/ft^3 0.004988 mile/gallon (UK)
100 m/ft^3 0.009976 mile/gallon (UK)
1000 m/ft^3 0.0998 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang dặm/gallon (Anh)

1 m/ft^3 = 0.000100 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 10024 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to mile/gallon (UK):
15 m/ft^3 = 15 × 0.000100 mile/gallon (UK) = 0.001496 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác