Chuyển đổi mét/feet khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
mét/feet khối [m/ft^3]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]

mét/feet khối

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

mét/feet khối [m/ft^3] mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
0.01 m/ft^3 0.000010 (UK)
0.10 m/ft^3 0.000100 (UK)
1 m/ft^3 0.001003 (UK)
2 m/ft^3 0.002007 (UK)
3 m/ft^3 0.003010 (UK)
5 m/ft^3 0.005017 (UK)
10 m/ft^3 0.0100 (UK)
20 m/ft^3 0.0201 (UK)
50 m/ft^3 0.0502 (UK)
100 m/ft^3 0.1003 (UK)
1000 m/ft^3 1.00 (UK)

Cách chuyển đổi mét/feet khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

1 m/ft^3 = 0.001003 (UK)

1 (UK) = 996.61 m/ft^3

Ví dụ

Convert 15 m/ft^3 to (UK):
15 m/ft^3 = 15 × 0.001003 (UK) = 0.015051 (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/feet khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác