Chuyển đổi mét/feet khối sang hectomét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/feet khối [m/ft^3] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
mét/feet khối
Định nghĩa:
hectomét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/feet khối sang hectomét/lít
| mét/feet khối [m/ft^3] | hectomét/lít [hm/L] |
|---|---|
| 0.01 m/ft^3 | 0.000004 hm/L |
| 0.10 m/ft^3 | 0.000035 hm/L |
| 1 m/ft^3 | 0.000353 hm/L |
| 2 m/ft^3 | 0.000706 hm/L |
| 3 m/ft^3 | 0.001059 hm/L |
| 5 m/ft^3 | 0.001766 hm/L |
| 10 m/ft^3 | 0.003531 hm/L |
| 20 m/ft^3 | 0.007063 hm/L |
| 50 m/ft^3 | 0.0177 hm/L |
| 100 m/ft^3 | 0.0353 hm/L |
| 1000 m/ft^3 | 0.3531 hm/L |
Cách chuyển đổi mét/feet khối sang hectomét/lít
1 m/ft^3 = 0.000353 hm/L
1 hm/L = 2832 m/ft^3
Ví dụ
Convert 15 m/ft^3 to hm/L:
15 m/ft^3 = 15 × 0.000353 hm/L = 0.005297 hm/L