Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/phút
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.007934 ounce (UK)/minute |
0.10 15.5%b0C) | 0.0793 ounce (UK)/minute |
1 15.5%b0C) | 0.7934 ounce (UK)/minute |
2 15.5%b0C) | 1.59 ounce (UK)/minute |
3 15.5%b0C) | 2.38 ounce (UK)/minute |
5 15.5%b0C) | 3.97 ounce (UK)/minute |
10 15.5%b0C) | 7.93 ounce (UK)/minute |
20 15.5%b0C) | 15.87 ounce (UK)/minute |
50 15.5%b0C) | 39.67 ounce (UK)/minute |
100 15.5%b0C) | 79.34 ounce (UK)/minute |
1000 15.5%b0C) | 793.40 ounce (UK)/minute |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/phút
1 15.5%b0C) = 0.793401 ounce (UK)/minute
1 ounce (UK)/minute = 1.26 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ounce (UK)/minute:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.793401 ounce (UK)/minute = 11.90 ounce (UK)/minute