Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000096 ac*ft/y |
0.10 15.5%b0C) | 0.000961 ac*ft/y |
1 15.5%b0C) | 0.009606 ac*ft/y |
2 15.5%b0C) | 0.0192 ac*ft/y |
3 15.5%b0C) | 0.0288 ac*ft/y |
5 15.5%b0C) | 0.0480 ac*ft/y |
10 15.5%b0C) | 0.0961 ac*ft/y |
20 15.5%b0C) | 0.1921 ac*ft/y |
50 15.5%b0C) | 0.4803 ac*ft/y |
100 15.5%b0C) | 0.9606 ac*ft/y |
1000 15.5%b0C) | 9.61 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
1 15.5%b0C) = 0.009606 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 104.10 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.009606 ac*ft/y = 0.144086 ac*ft/y