Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
gallon (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/phút
| kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.000050 gallon (UK)/minute |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.000496 gallon (UK)/minute |
| 1 15.5%b0C) | 0.004959 gallon (UK)/minute |
| 2 15.5%b0C) | 0.009918 gallon (UK)/minute |
| 3 15.5%b0C) | 0.0149 gallon (UK)/minute |
| 5 15.5%b0C) | 0.0248 gallon (UK)/minute |
| 10 15.5%b0C) | 0.0496 gallon (UK)/minute |
| 20 15.5%b0C) | 0.0992 gallon (UK)/minute |
| 50 15.5%b0C) | 0.2479 gallon (UK)/minute |
| 100 15.5%b0C) | 0.4959 gallon (UK)/minute |
| 1000 15.5%b0C) | 4.96 gallon (UK)/minute |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/phút
1 15.5%b0C) = 0.004959 gallon (UK)/minute
1 gallon (UK)/minute = 201.66 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to gallon (UK)/minute:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.004959 gallon (UK)/minute = 0.074381 gallon (UK)/minute