Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
| kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/giây [in^3/s] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.000229 in^3/s |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.002293 in^3/s |
| 1 15.5%b0C) | 0.0229 in^3/s |
| 2 15.5%b0C) | 0.0459 in^3/s |
| 3 15.5%b0C) | 0.0688 in^3/s |
| 5 15.5%b0C) | 0.1146 in^3/s |
| 10 15.5%b0C) | 0.2293 in^3/s |
| 20 15.5%b0C) | 0.4586 in^3/s |
| 50 15.5%b0C) | 1.15 in^3/s |
| 100 15.5%b0C) | 2.29 in^3/s |
| 1000 15.5%b0C) | 22.93 in^3/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
1 15.5%b0C) = 0.022928 in^3/s
1 in^3/s = 43.62 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/s:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.022928 in^3/s = 0.343913 in^3/s