Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/ngày
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000325 m^3/d |
0.10 15.5%b0C) | 0.003246 m^3/d |
1 15.5%b0C) | 0.0325 m^3/d |
2 15.5%b0C) | 0.0649 m^3/d |
3 15.5%b0C) | 0.0974 m^3/d |
5 15.5%b0C) | 0.1623 m^3/d |
10 15.5%b0C) | 0.3246 m^3/d |
20 15.5%b0C) | 0.6492 m^3/d |
50 15.5%b0C) | 1.62 m^3/d |
100 15.5%b0C) | 3.25 m^3/d |
1000 15.5%b0C) | 32.46 m^3/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/ngày
1 15.5%b0C) = 0.032462 m^3/d
1 m^3/d = 30.81 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to m^3/d:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.032462 m^3/d = 0.486927 m^3/d