Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 15.5%b0C) 0.003573 gal (US)/h
0.10 15.5%b0C) 0.0357 gal (US)/h
1 15.5%b0C) 0.3573 gal (US)/h
2 15.5%b0C) 0.7146 gal (US)/h
3 15.5%b0C) 1.07 gal (US)/h
5 15.5%b0C) 1.79 gal (US)/h
10 15.5%b0C) 3.57 gal (US)/h
20 15.5%b0C) 7.15 gal (US)/h
50 15.5%b0C) 17.87 gal (US)/h
100 15.5%b0C) 35.73 gal (US)/h
1000 15.5%b0C) 357.31 gal (US)/h

Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ

1 15.5%b0C) = 0.357313 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 2.80 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to gal (US)/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.357313 gal (US)/h = 5.36 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác