Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/giờ [ft^3/h]

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 15.5%b0C) 0.000478 ft^3/h
0.10 15.5%b0C) 0.004777 ft^3/h
1 15.5%b0C) 0.0478 ft^3/h
2 15.5%b0C) 0.0955 ft^3/h
3 15.5%b0C) 0.1433 ft^3/h
5 15.5%b0C) 0.2388 ft^3/h
10 15.5%b0C) 0.4777 ft^3/h
20 15.5%b0C) 0.9553 ft^3/h
50 15.5%b0C) 2.39 ft^3/h
100 15.5%b0C) 4.78 ft^3/h
1000 15.5%b0C) 47.77 ft^3/h

Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ

1 15.5%b0C) = 0.047766 ft^3/h

1 ft^3/h = 20.94 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to ft^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.047766 ft^3/h = 0.716487 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác