Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/ngày

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
0.01 15.5%b0C) 0.002042 bbl (US)/d
0.10 15.5%b0C) 0.0204 bbl (US)/d
1 15.5%b0C) 0.2042 bbl (US)/d
2 15.5%b0C) 0.4084 bbl (US)/d
3 15.5%b0C) 0.6125 bbl (US)/d
5 15.5%b0C) 1.02 bbl (US)/d
10 15.5%b0C) 2.04 bbl (US)/d
20 15.5%b0C) 4.08 bbl (US)/d
50 15.5%b0C) 10.21 bbl (US)/d
100 15.5%b0C) 20.42 bbl (US)/d
1000 15.5%b0C) 204.18 bbl (US)/d

Cách chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/ngày

1 15.5%b0C) = 0.204179 bbl (US)/d

1 bbl (US)/d = 4.90 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to bbl (US)/d:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.204179 bbl (US)/d = 3.06 bbl (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác