Chuyển đổi kiloelectron-volt sang therm (EC)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang therm (EC)
| kiloelectron-volt [keV] | therm (EC) [therm (EC)] |
|---|---|
| 0.01 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 0.10 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 1 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 2 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 3 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 5 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 10 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 20 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 50 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 100 keV | 0.000000 therm (EC) |
| 1000 keV | 0.000000 therm (EC) |
Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang therm (EC)
1 keV = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 658514159806468470079488 keV
Ví dụ
Convert 15 keV to therm (EC):
15 keV = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)