Chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
kiloelectron-volt [keV]
mã lực giờ [hp*h]

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực giờ

kiloelectron-volt [keV] mã lực giờ [hp*h]
0.01 keV 0.000000 hp*h
0.10 keV 0.000000 hp*h
1 keV 0.000000 hp*h
2 keV 0.000000 hp*h
3 keV 0.000000 hp*h
5 keV 0.000000 hp*h
10 keV 0.000000 hp*h
20 keV 0.000000 hp*h
50 keV 0.000000 hp*h
100 keV 0.000000 hp*h
1000 keV 0.000000 hp*h

Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực giờ

1 keV = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 16755453050039723622400 keV

Ví dụ

Convert 15 keV to hp*h:
15 keV = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác