Chuyển đổi kiloelectron-volt sang dyne centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang dyne centimét
| kiloelectron-volt [keV] | dyne centimét [dyn*cm] |
|---|---|
| 0.01 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 0.10 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 1 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 2 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 3 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 5 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 10 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 20 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 50 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 100 keV | 0.000000 dyn*cm |
| 1000 keV | 0.000002 dyn*cm |
Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang dyne centimét
1 keV = 0.000000 dyn*cm
1 dyn*cm = 624150907 keV
Ví dụ
Convert 15 keV to dyn*cm:
15 keV = 15 × 0.000000 dyn*cm = 0.000000 dyn*cm