Chuyển đổi kiloelectron-volt sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị newton mét [N*m]
kiloelectron-volt [keV]
newton mét [N*m]

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang newton mét

kiloelectron-volt [keV] newton mét [N*m]
0.01 keV 0.000000 N*m
0.10 keV 0.000000 N*m
1 keV 0.000000 N*m
2 keV 0.000000 N*m
3 keV 0.000000 N*m
5 keV 0.000000 N*m
10 keV 0.000000 N*m
20 keV 0.000000 N*m
50 keV 0.000000 N*m
100 keV 0.000000 N*m
1000 keV 0.000000 N*m

Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang newton mét

1 keV = 0.000000 N*m

1 N*m = 6241509074461152 keV

Ví dụ

Convert 15 keV to N*m:
15 keV = 15 × 0.000000 N*m = 0.000000 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác