Chuyển đổi kiloelectron-volt sang Hằng số Rydberg
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang Hằng số Rydberg
| kiloelectron-volt [keV] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] |
|---|---|
| 0.01 keV | 0.7350 Rydberg constant |
| 0.10 keV | 7.35 Rydberg constant |
| 1 keV | 73.50 Rydberg constant |
| 2 keV | 147.00 Rydberg constant |
| 3 keV | 220.50 Rydberg constant |
| 5 keV | 367.49 Rydberg constant |
| 10 keV | 734.99 Rydberg constant |
| 20 keV | 1470 Rydberg constant |
| 50 keV | 3675 Rydberg constant |
| 100 keV | 7350 Rydberg constant |
| 1000 keV | 73499 Rydberg constant |
Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang Hằng số Rydberg
1 keV = 73.50 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.013606 keV
Ví dụ
Convert 15 keV to Rydberg constant:
15 keV = 15 × 73.50 Rydberg constant = 1102 Rydberg constant