Chuyển đổi kiloelectron-volt sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
kiloelectron-volt [keV]
calo (IT) [cal (IT), cal]

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang calo (IT)

kiloelectron-volt [keV] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 keV 0.000000 cal (IT), cal
0.10 keV 0.000000 cal (IT), cal
1 keV 0.000000 cal (IT), cal
2 keV 0.000000 cal (IT), cal
3 keV 0.000000 cal (IT), cal
5 keV 0.000000 cal (IT), cal
10 keV 0.000000 cal (IT), cal
20 keV 0.000000 cal (IT), cal
50 keV 0.000000 cal (IT), cal
100 keV 0.000000 cal (IT), cal
1000 keV 0.000000 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang calo (IT)

1 keV = 0.000000 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 26131950192953952 keV

Ví dụ

Convert 15 keV to cal (IT), cal:
15 keV = 15 × 0.000000 cal (IT), cal = 0.000000 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác