Chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kiloelectron-volt [keV]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

kiloelectron-volt [keV] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 keV 0.000000 hour
0.10 keV 0.000000 hour
1 keV 0.000000 hour
2 keV 0.000000 hour
3 keV 0.000000 hour
5 keV 0.000000 hour
10 keV 0.000000 hour
20 keV 0.000000 hour
50 keV 0.000000 hour
100 keV 0.000000 hour
1000 keV 0.000000 hour

Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang mã lực (hệ mét) giờ

1 keV = 0.000000 hour

1 hour = 16526239640567402201088 keV

Ví dụ

Convert 15 keV to hour:
15 keV = 15 × 0.000000 hour = 0.000000 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác