Chuyển đổi kiloelectron-volt sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị gigaton [Gton]
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang gigaton
| kiloelectron-volt [keV] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 keV | 0.000000 Gton |
| 0.10 keV | 0.000000 Gton |
| 1 keV | 0.000000 Gton |
| 2 keV | 0.000000 Gton |
| 3 keV | 0.000000 Gton |
| 5 keV | 0.000000 Gton |
| 10 keV | 0.000000 Gton |
| 20 keV | 0.000000 Gton |
| 50 keV | 0.000000 Gton |
| 100 keV | 0.000000 Gton |
| 1000 keV | 0.000000 Gton |
Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang gigaton
1 keV = 0.000000 Gton
1 Gton = 26114473967545461712084155710308352 keV
Ví dụ
Convert 15 keV to Gton:
15 keV = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton